Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1999

Năm 1999
ĐNNTN7
957 Kỷ Mão
Đ813T8
ĐB462TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 4
ĐNNTN9
513 Mậu Thìn
Đ468T6
ĐB927TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 1999
Tháng 4
1 15/2Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
2 16/2Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
3 17/2Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
4 18/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
5 19/2Thanh MinhThứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
6 20/2Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
7 21/2Thứ Tư
9 Kỷ Sửu 2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
8 22/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
9 23/2Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
10 24/2Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
11 25/2Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
12 26/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
13 27/2Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
14 28/2Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
15 29/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
16 1/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
17 2/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
18 3/3Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
19 4/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
20 5/3Cốc VũThứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
21 6/3Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
22 7/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
23 8/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
24 9/3Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
25 10/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐB
26 11/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
27 12/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
28 13/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
29 14/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
30 15/3Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook