Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1999

Năm 1999
ĐNNTN7
957 Kỷ Mão
Đ813T8
ĐB462TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 5
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 1999
Tháng 5
1 16/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
2 17/3Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
3 18/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
4 19/3Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
5 20/3Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
6 21/3Lập HạThứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
7 22/3Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
8 23/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
9 24/3Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
10 25/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
11 26/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
12 27/3Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
13 28/3Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
14 29/3Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
15 1/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
16 2/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
17 3/4Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
18 4/4Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
19 5/4Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
20 6/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
21 7/4Tiểu MãnThứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
22 8/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
23 9/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
24 10/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
25 11/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
26 12/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
27 13/4Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
28 14/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
29 15/4Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
30 16/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
31 17/4Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook