Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1999ĐN | | N | | TN | 7 |
9 | 5 | 7 | Kỷ Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 8 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 1999
Tháng 5
1
16/3Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
2
17/3Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
3
18/3Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
4
19/3Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
5
20/3Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
6
21/3Lập HạThứ NămTS: Bắc
NH: TB
7
22/3Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
8
23/3Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
9
24/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
10
25/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
11
26/3Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
12
27/3Thứ TưTS: Nam
NH: TB
13
28/3Thứ NămTS: Đông
NH: TC
14
29/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
15
1/4Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
16
2/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
17
3/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
18
4/4Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
19
5/4Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
20
6/4Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
21
7/4Tiểu MãnThứ SáuTS: Đông
NH: TB
22
8/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
23
9/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
24
10/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
25
11/4Thứ BaTS: Đông
NH: TN
26
12/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
27
13/4Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
28
14/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
29
15/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
30
16/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
31
17/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TC