Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1999

Năm 1999
ĐNNTN7
957 Kỷ Mão
Đ813T8
ĐB462TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 6
ĐNNTN8
381 Canh Ngọ
Đ246T9
ĐB795TBHằng
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 6 - 1999
Tháng 6
1 18/4Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
2 19/4Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
3 20/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
4 21/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
5 22/4Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
6 23/4Mang ChủngChủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
7 24/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
8 25/4Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
9 26/4Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
10 27/4Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
11 28/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
12 29/4Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
13 30/4Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
14 1/5Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
15 2/5Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
16 3/5Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
17 4/5Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
18 5/5Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
19 6/5Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
20 7/5Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
21 8/5Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
22 9/5Hạ ChíThứ Ba
TS: Đông
NH: TB
23 10/5Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
24 11/5Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐB
25 12/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
26 13/5Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
27 14/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
28 15/5Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
29 16/5Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
30 17/5Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook