Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1999ĐN | | N | | TN | 7 |
9 | 5 | 7 | Kỷ Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 8 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Tân Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 3 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 1999
Tháng 7
1
18/5Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
2
19/5Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
3
20/5Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
4
21/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
5
22/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
6
23/5Thứ BaTS: Tây
NH: TN
7
24/5Tiểu ThửThứ TưTS: Nam
NH: Đông
8
25/5Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
9
26/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
10
27/5Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
11
28/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
12
29/5Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
13
1/6Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
14
2/6Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
15
3/6Thứ NămTS: Nam
NH: TC
16
4/6Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
17
5/6Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
18
6/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
19
7/6Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
20
8/6Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
21
9/6Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
22
10/6Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
23
11/6Đại ThửThứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
24
12/6Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
25
13/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
26
14/6Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
27
15/6Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
28
16/6Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
29
17/6Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
30
18/6Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
31
19/6Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông