Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2000
Tháng 11
1
6/10Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
2
7/10Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
3
8/10Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
4
9/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
5
10/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
6
11/10Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
7
12/10Lập ĐôngThứ BaTS: Đông
NH: Nam
8
13/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
9
14/10Thứ NămTS: Tây
NH: TN
10
15/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
11
16/10Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
12
17/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
13
18/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
14
19/10Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
15
20/10Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
16
21/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
17
22/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
18
23/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
19
24/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
20
25/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
21
26/10Thứ BaTS: Tây
NH: TC
22
27/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Nam
NH: TB
23
28/10Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
24
29/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
25
30/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
26
1/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
27
2/11Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
28
3/11Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
29
4/11Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
30
5/11Thứ NămTS: Nam
NH: TC