Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2000

Năm 2000
ĐNNTN1
846 Canh Thìn
Đ792T9
ĐB351TBThái
B
Tam SátNam
Tháng 5
ĐNNTN3
168 Tân Tị
Đ924T7
ĐB573TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2000
Tháng 5
1 27/3Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
2 28/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
3 29/3Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
4 1/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
5 2/4Lập HạThứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
6 3/4Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
7 4/4Chủ Nhật
3 Ất Sửu 6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
8 5/4Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
9 6/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
10 7/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
11 8/4Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
12 9/4Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
13 10/4Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
14 11/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
15 12/4Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
16 13/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
17 14/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
18 15/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
19 16/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
20 17/4Thứ Bảy
8 Mậu Dần6 Phong
TS: Bắc
NH: Bắc
21 18/4Tiểu MãnChủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
22 19/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
23 20/4Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
24 21/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
25 22/4Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
26 23/4Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
27 24/4Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
28 25/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
29 26/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
30 27/4Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
31 28/4Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook