Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2002

Năm 2002
ĐNNTN2
624 Nhâm Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBTốn
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN7
735 Tân Hợi
Đ681T7
ĐB249TBTỷ
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2002
Tháng 11
1 27/9Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
2 28/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
3 29/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
4 30/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
5 1/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
6 2/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
7 3/10Lập ĐôngThứ Năm
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
8 4/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
9 5/10Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
10 6/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
11 7/10Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
12 8/10Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
13 9/10Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
14 10/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
15 11/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
16 12/10Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
17 13/10Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
18 14/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
19 15/10Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
20 16/10Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
21 17/10Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
22 18/10Tiểu TuyếtThứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
23 19/10Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
24 20/10Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
25 21/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: Bắc
26 22/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
27 23/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
28 24/10Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
29 25/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
30 26/10Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook