Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2002

Năm 2002
ĐN N TN 2
6 2 4 Nhâm Ngọ
Đ 5 7 9 T 1
ĐB 1 3 8 TB Tốn
B
Tam Sát Bắc
Tháng 4
ĐN N TN 3
5 1 3 Giáp Thìn
Đ 4 6 8 T 2
ĐB 9 2 7 TB Khuê
B
Tam Sát Nam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2002
Tháng 4
1 19/2 Thứ Hai
2 Kỷ Hợi 2 Quán
TS: Tây
NH: ĐN
2 20/2 Thứ Ba
2 Canh Tý 9 Ích
TS: Nam
NH: Đông
3 21/2 Thứ Tư
1 Tân Sửu 3 M.Di
TS: Đông
NH: TN
4 22/2 Thứ Năm
9 Nhâm Dần 7 Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
5 23/2 Thanh Minh Thứ Sáu
8 Quý Mão 7 Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
6 24/2 Thứ Bảy
3 Giáp Thìn 2 Khuê
TS: Nam
NH: ĐB
7 25/2 Chủ Nhật
7 Ất Tị 3 Nhu
TS: Đông
NH: Tây
8 26/2 Thứ Hai
4 Bính Ngọ 3 Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
9 27/2 Thứ Ba
6 Đinh Mùi 7 Cổ
TS: Tây
NH: TC
10 28/2 Thứ Tư
2 Mậu Thân 6 Hoán
TS: Nam
NH: ĐN
11 29/2 Thứ Năm
3 Kỷ Dậu 8 Lữ
TS: Đông
NH: Đông
12 30/2 Thứ Sáu
9 Canh Tuất 9 Bỉ
TS: Bắc
NH: TN
13 1/3 Thứ Bảy
7 Tân Hợi 7 Tỷ
TS: Tây
NH: Bắc
14 2/3 Chủ Nhật
8 Nhâm Tý 1 Chấn
TS: Nam
NH: Nam
15 3/3 Thứ Hai
6 Quý Sửu 8
TS: Đông
NH: ĐB
16 4/3 Thứ Ba
7 Giáp Dần 9 Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
17 5/3 Thứ Tư
1 Ất Mão 4 Lâm
TS: Tây
NH: TB
18 6/3 Thứ Năm
4 Bính Thìn 1 Đoài
TS: Nam
NH: TC
19 7/3 Thứ Sáu
2 Đinh Tị 8 T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
20 8/3 Cốc Vũ Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ 4 Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
21 9/3 Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi 2 Thăng
TS: Tây
NH: TC
22 10/3 Thứ Hai
6 Canh Thân 2 Mông
TS: Nam
NH: ĐN
23 11/3 Thứ Ba
8 Tân Dậu 3 T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
24 12/3 Thứ Tư
4 Nhâm Tuất 4 Tụy
TS: Bắc
NH: TN
25 13/3 Thứ Năm
6 Quý Hợi 6 Bác
TS: Tây
NH: Bắc
26 14/3 Thứ Sáu
1 Giáp Tý 1 Khôn
TS: Nam
NH: TB
27 15/3 Thứ Bảy
3 Ất Sửu 6 P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
28 16/3 Chủ Nhật
2 Bính Dần 4 G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
29 17/3 Thứ Hai
6 Đinh Mão 9 Tổn
TS: Tây
NH: Đông
30 18/3 Thứ Ba
9 Mậu Thìn 6
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook