Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2002

Năm 2002
ĐNNTN2
624 Nhâm Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBTốn
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN7
492 Ất Tị
Đ357T3
ĐB816TBNhu
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2002
Tháng 5
1 19/3Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
2 20/3Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
3 21/3Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
4 22/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
5 23/3Lập HạChủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
6 24/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
7 25/3Thứ Ba
3 Ất Hợi 3Tấn
TS: Tây
NH: ĐN
8 26/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
9 27/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
10 28/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Bắc
11 29/3Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
12 1/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
13 2/4Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
14 3/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
15 4/4Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
16 5/4Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
17 6/4Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
18 7/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
19 8/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
20 9/4Thứ Hai
7 Mậu Tý4 Truân
TS: Nam
NH: Nam
21 10/4Tiểu MãnThứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
22 11/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
23 12/4Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
24 13/4Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
25 14/4Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
26 15/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
27 16/4Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
28 17/4Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
29 18/4Thứ Tư
TS: Đông
NH: Nam
30 19/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
31 20/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook