Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2005

Năm 2005
ĐNNTN9
381 Ất Dậu
Đ246T4
ĐB795TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 3
ĐNNTN7
624 Kỷ Mão
Đ579T8
ĐB138TBTiết
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2005
Tháng 3
1 21/1Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
2 22/1Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
3 23/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
4 24/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
5 25/1Kinh TrậpThứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
6 26/1Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
7 27/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐN
8 28/1Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
9 29/1Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
10 1/2Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
11 2/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
12 3/2Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
13 4/2Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
14 5/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: TB
15 6/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
16 7/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
17 8/2Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
18 9/2Xuân PhânThứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
19 10/2Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
20 11/2Chủ Nhật
8 Quý Mão 7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
21 12/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
22 13/2Thứ Ba
TS: Đông
NH: Tây
23 14/2Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
24 15/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: TC
25 16/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
26 17/2Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
27 18/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
28 19/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
29 20/2Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
30 21/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
31 22/2Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook