Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2028

Năm 2028
ĐNNTN2
735 Mậu Thân
Đ681T6
ĐB249TBHoán
B
Tam SátNam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2028

Từ 02:54,ngày 6/1- trước 14:31,ngày 4/2
ĐNNTN6
279 Quý Sửu
Đ135T8
ĐB684TB
B
Tam SátĐông
Từ 14:31,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN7
168 Giáp Dần
Đ924T9
ĐB573TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 13:02,ngày 4/4
ĐNNTN1
957 Ất Mão
Đ813T4
ĐB462TBLâm
B
Tam SátTây
Từ 13:02,ngày 4/4- trước 06:09,ngày 5/5
ĐNNTN4
846 Bính Thìn
Đ792T1
ĐB351TBĐoài
B
Tam Sát Nam
Từ 06:09,ngày 5/5- trước 10:10,ngày 5/6
ĐNNTN2
735 Đinh Tị
Đ681T8
ĐB249TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Từ 10:10,ngày 5/6- trước 20:22,ngày 6/7
ĐNNTN3
624 Mậu Ngọ
Đ579T4
ĐB138TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Từ 20:22,ngày 6/7- trước 06:12,ngày 7/8
ĐNNTN1
513 Kỷ Mùi
Đ468T2
ĐB927TBThăng
B
Tam SátTây
Từ 06:12,ngày 7/8- trước 09:15,ngày 7/9
ĐNNTN6
492 Canh Thân
Đ357T2
ĐB816TBMông
B
Tam SátNam
Từ 09:15,ngày 7/9- trước 01:04,ngày 8/10
ĐNNTN8
381 Tân Dậu
Đ246T3
ĐB795TBT.Quá
B
Tam SátĐông
Từ 01:04,ngày 8/10- trước 04:26,ngày 7/11
ĐNNTN4
279 Nhâm Tuất
Đ135T4
ĐB684TBTụy
B
Tam SátBắc
Từ 04:26,ngày 7/11- trước 21:26,ngày 6/12
ĐNNTN6
168 Quý Hợi
Đ924T6
ĐB573TBBác
B
Tam SátTây
Từ 21:26,ngày 6/12- trước 02:54,ngày 6/1
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam