Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2029

Năm 2029
ĐN N TN 3
6 2 4 Kỷ Dậu
Đ 5 7 9 T 8
ĐB 1 3 8 TB Lữ
B
Tam Sát Đông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2029

Từ 08:43,ngày 5/1- trước 20:20,ngày 3/2
ĐN N TN 3
8 4 6 Ất Sửu
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB P.Hạp
B
Tam Sát Đông
Từ 20:20,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 2
7 3 5 Bính Dần
Đ 6 8 1 T 4
ĐB 2 4 9 TB G.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 18:50,ngày 4/4
ĐN N TN 6
6 2 4 Đinh Mão
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Tổn
B
Tam Sát Tây
Từ 18:50,ngày 4/4- trước 11:57,ngày 5/5
ĐN N TN 9
5 1 3 Mậu Thìn
Đ 4 6 8 T 6
ĐB 9 2 7 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 11:57,ngày 5/5- trước 15:57,ngày 5/6
ĐN N TN 8
4 9 2 Kỷ Tị
Đ 3 5 7 T 2
ĐB 8 1 6 TB Đ.Tráng
B
Tam Sát Đông
Từ 15:57,ngày 5/6- trước 02:09,ngày 7/7
ĐN N TN 8
3 8 1 Canh Ngọ
Đ 2 4 6 T 9
ĐB 7 9 5 TB Hằng
B
Tam Sát Bắc
Từ 02:09,ngày 7/7- trước 12:00,ngày 7/8
ĐN N TN 9
2 7 9 Tân Mùi
Đ 1 3 5 T 3
ĐB 6 8 4 TB Tụng
B
Tam Sát Tây
Từ 12:00,ngày 7/8- trước 15:03,ngày 7/9
ĐN N TN 1
1 6 8 Nhâm Thân
Đ 9 2 4 T 7
ĐB 5 7 3 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 15:03,ngày 7/9- trước 06:53,ngày 8/10
ĐN N TN 2
9 5 7 Quý Dậu
Đ 8 1 3 T 7
ĐB 4 6 2 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông
Từ 06:53,ngày 8/10- trước 10:15,ngày 7/11
ĐN N TN 7
8 4 6 Giáp Tuất
Đ 7 9 2 T 2
ĐB 3 5 1 TB Kiển
B
Tam Sát Bắc
Từ 10:15,ngày 7/11- trước 03:15,ngày 7/12
ĐN N TN 3
7 3 5 Ất Hợi
Đ 6 8 1 T 3
ĐB 2 4 9 TB Tấn
B
Tam Sát Tây
Từ 03:15,ngày 7/12- trước 08:43,ngày 5/1
ĐN N TN 6
6 2 4 Bính Tý
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB Di
B
Tam Sát Nam