Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2028

Năm 2028
ĐN N TN 2
7 3 5 Mậu Thân
Đ 6 8 1 T 6
ĐB 2 4 9 TB Hoán
B
Tam Sát Nam
Tháng 2
ĐN N TN 7
1 6 8 Giáp Dần
Đ 9 2 4 T 9
ĐB 5 7 3 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2028
Tháng 2
1 7/1 Thứ Ba
4 Bính Thìn 1 Đoài
TS: Nam
NH: TN
2 8/1 Thứ Tư
2 Đinh Tị 8 T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
3 9/1 Thứ Năm
3 Mậu Ngọ 4 Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
4 10/1 Lập Xuân Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi 2 Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
5 11/1 Thứ Bảy
6 Canh Thân 2 Mông
TS: Nam
NH: Tây
6 12/1 Chủ Nhật
8 Tân Dậu 3 T.Quá
TS: Đông
NH: TB
7 13/1 Thứ Hai
4 Nhâm Tuất 4 Tụy
TS: Bắc
NH: TC
8 14/1 Thứ Ba
6 Quý Hợi 6 Bác
TS: Tây
NH: ĐN
9 15/1 Thứ Tư
1 Giáp Tý 1 Khôn
TS: Nam
NH: Nam
10 16/1 Thứ Năm
3 Ất Sửu 6 P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
11 17/1 Thứ Sáu
2 Bính Dần 4 G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
12 18/1 Thứ Bảy
6 Đinh Mão 9 Tổn
TS: Tây
NH: TB
13 19/1 Chủ Nhật
9 Mậu Thìn 6
TS: Nam
NH: TC
14 20/1 Thứ Hai
8 Kỷ Tị 2 Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
15 21/1 Thứ Ba
8 Canh Ngọ 9 Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
16 22/1 Thứ Tư
9 Tân Mùi 3 Tụng
TS: Tây
NH: TN
17 23/1 Thứ Năm
1 Nhâm Thân 7
TS: Nam
NH: Bắc
18 24/1 Thứ Sáu
2 Quý Dậu 7 Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
19 25/1 Vũ Thủy Thứ Bảy
7 Giáp Tuất 2 Kiển
TS: Bắc
NH: TN
20 26/1 Chủ Nhật
3 Ất Hợi 3 Tấn
TS: Tây
NH: Bắc
21 27/1 Thứ Hai
6 Bính Tý 3 Di
TS: Nam
NH: Nam
22 28/1 Thứ Ba
4 Đinh Sửu 7 Tùy
TS: Đông
NH: ĐB
23 29/1 Thứ Tư
8 Mậu Dần 6 Phong
TS: Bắc
NH: Tây
24 30/1 Thứ Năm
7 Kỷ Mão 8 Tiết
TS: Tây
NH: TB
25 1/2 Thứ Sáu
1 Canh Thìn 9 Thái
TS: Nam
NH: TC
26 2/2 Thứ Bảy
3 Tân Tị 7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
27 3/2 Chủ Nhật
2 Nhâm Ngọ 1 Tốn
TS: Bắc
NH: Đông
28 4/2 Thứ Hai
4 Quý Mùi 8 Khốn
TS: Tây
NH: TN
29 5/2 Thứ Ba
3 Giáp Thân 9 Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook