Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2029

Năm 2029
ĐNNTN3
624 Kỷ Dậu
Đ579T8
ĐB138TBLữ
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2029
Tháng 11
1 25/9Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
2 26/9Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
3 27/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
4 28/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
5 29/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
6 1/10Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
7 2/10Lập ĐôngThứ Tư
TS: Đông
NH: TC
8 3/10Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
9 4/10Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
10 5/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
11 6/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
12 7/10Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
13 8/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: TN
14 9/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
15 10/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
16 11/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
17 12/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
18 13/10Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
19 14/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
20 15/10Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
21 16/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
22 17/10Tiểu TuyếtThứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
23 18/10Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
24 19/10Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
25 20/10Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
26 21/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
27 22/10Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
28 23/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
29 24/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
30 25/10Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook