Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2029ĐN | | N | | TN | 3 |
6 | 2 | 4 | Kỷ Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 8 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Lữ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Ất Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 3 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2029
Tháng 11
1
25/9Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
2
26/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
3
27/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
4
28/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
5
29/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
6
1/10Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
7
2/10Lập ĐôngThứ TưTS: Đông
NH: TC
8
3/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
9
4/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
10
5/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
11
6/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
12
7/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
13
8/10Thứ BaTS: Tây
NH: TN
14
9/10Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
15
10/10Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
16
11/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
17
12/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
18
13/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
19
14/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
20
15/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
21
16/10Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
22
17/10Tiểu TuyếtThứ NămTS: Nam
NH: TN
23
18/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
24
19/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
25
20/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
26
21/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
27
22/10Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
28
23/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
29
24/10Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
30
25/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN