Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2029

Năm 2029
ĐNNTN3
624 Kỷ Dậu
Đ579T8
ĐB138TBLữ
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2029
Tháng 2
1 18/12Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
2 19/12Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
3 20/12Lập XuânThứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
4 21/12Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
5 22/12Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
6 23/12Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
7 24/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
8 25/12Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
9 26/12Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
10 27/12Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
11 28/12Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
12 29/12Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
13 1/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
14 2/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
15 3/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
16 4/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
17 5/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
18 6/1Vũ ThủyChủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
19 7/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
20 8/1Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
21 9/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
22 10/1Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
23 11/1Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
24 12/1Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
25 13/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
26 14/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
27 15/1Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
28 16/1Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook