Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2029ĐN | | N | | TN | 3 |
6 | 2 | 4 | Kỷ Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 8 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Lữ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2029
Tháng 3
1
17/1Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
2
18/1Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
3
19/1Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
4
20/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
5
21/1Kinh TrậpThứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
6
22/1Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
7
23/1Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
8
24/1Thứ NămTS: Đông
NH: TB
9
25/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
10
26/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
11
27/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
12
28/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
13
29/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
14
30/1Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
15
1/2Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
16
2/2Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
17
3/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
18
4/2Xuân PhânChủ NhậtTS: Tây
NH: TC
19
5/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
20
6/2Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
21
7/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
22
8/2Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
23
9/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
24
10/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
25
11/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
26
12/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
27
13/2Thứ BaTS: Nam
NH: TC
28
14/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
29
15/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
30
16/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
31
17/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc