Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2029

Năm 2029
ĐNNTN3
624 Kỷ Dậu
Đ579T8
ĐB138TBLữ
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN9
513 Mậu Thìn
Đ468T6
ĐB927TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2029
Tháng 4
1 18/2Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
2 19/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
3 20/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
4 21/2Thanh MinhThứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
5 22/2Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
6 23/2Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
7 24/2Thứ Bảy
6 Đinh Mão 9Tổn
TS: Tây
NH: Nam
8 25/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
9 26/2Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
10 27/2Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
11 28/2Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
12 29/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
13 30/2Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
14 1/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
15 2/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
16 3/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
17 4/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
18 5/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
19 6/3Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
20 7/3Cốc VũThứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
21 8/3Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
22 9/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
23 10/3Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
24 11/3Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
25 12/3Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
26 13/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
27 14/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
28 15/3Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
29 16/3Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
30 17/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook