Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2029

Năm 2029
ĐNNTN3
624 Kỷ Dậu
Đ579T8
ĐB138TBLữ
B
Tam SátĐông
Tháng 5
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2029
Tháng 5
1 18/3Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
2 19/3Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
3 20/3Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
4 21/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
5 22/3Lập HạThứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
6 23/3Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
7 24/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
8 25/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
9 26/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
10 27/3Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
11 28/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
12 29/3Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
13 1/4Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
14 2/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
15 3/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: Bắc
16 4/4Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
17 5/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐB
18 6/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Tây
19 7/4Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TB
20 8/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
21 9/4Tiểu MãnThứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
22 10/4Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
23 11/4Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
24 12/4Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
25 13/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
26 14/4Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
27 15/4Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
28 16/4Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
29 17/4Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
30 18/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
31 19/4Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook