Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2029

Năm 2029
ĐNNTN3
624 Kỷ Dậu
Đ579T8
ĐB138TBLữ
B
Tam SátĐông
Tháng 7
ĐNNTN9
279 Tân Mùi
Đ135T3
ĐB684TBTụng
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2029
Tháng 7
1 20/5Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
2 21/5Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
3 22/5Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
4 23/5Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
5 24/5Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
6 25/5Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Tây
7 26/5Tiểu ThửThứ Bảy
1 Mậu Tuất 6Khiêm
TS: Bắc
NH: ĐB
8 27/5Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
9 28/5Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
10 29/5Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
11 1/6Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
12 2/6Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
13 3/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
14 4/6Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TB
15 5/6Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
16 6/6Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐB
17 7/6Thứ Ba
TS: Nam
NH: Nam
18 8/6Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
19 9/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
20 10/6Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
21 11/6Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
22 12/6Đại ThửChủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
23 13/6Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
24 14/6Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
25 15/6Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
26 16/6Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
27 17/6Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
28 18/6Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
29 19/6Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
30 20/6Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
31 21/6Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook