Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2039

Năm 2039
ĐNNTN1
51 3 Kỷ Mùi
Đ468T2
ĐB927TBThăng
B
Tam SátTây
Tháng 3
ĐNNTN6
381 Đinh Mão
Đ246T9
ĐB795TBTổn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2039
Tháng 3
1 7/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Đông
2 8/2Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
3 9/2Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
4 10/2Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
5 11/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
6 12/2Kinh TrậpChủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
7 13/2Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
8 14/2Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
9 15/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
10 16/2Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
11 17/2Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
12 18/2Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
13 19/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
14 20/2Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
15 21/2Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
16 22/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: TB
17 23/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
18 24/2Xuân PhânThứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
19 25/2Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
20 26/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
21 27/2Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
22 28/2Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
23 29/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
24 30/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: Tây
25 1/3Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
26 2/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TC
27 3/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
28 4/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: Đông
29 5/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
30 6/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
31 7/3Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook