Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2043ĐN | | N | | TN | 6 |
1 | 6 | 8 | Quý Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 6 |
8 | 4 | 6 | Quý Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Bí |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2043
Tháng 1
1
21/11Thứ NămTS: Nam
NH: TC
2
22/11Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
3
23/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
4
24/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
5
25/11Tiểu HànThứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
6
26/11Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
7
27/11Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
8
28/11Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
9
29/11Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
10
30/11Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
11
1/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
12
2/12Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
13
3/12Thứ BaTS: Nam
NH: TN
14
4/12Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
15
5/12Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
16
6/12Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
17
7/12Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
18
8/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
19
9/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
20
10/12Đại HànThứ BaTS: Tây
NH: ĐN
21
11/12Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
22
12/12Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
23
13/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
24
14/12Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
25
15/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
26
16/12Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
27
17/12Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
28
18/12Thứ TưTS: Tây
NH: TN
29
19/12Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
30
20/12Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
31
21/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB