Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2043ĐN | | N | | TN | 6 |
1 | 6 | 8 | Quý Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2043
Tháng 10
1
29/8Thứ NămTS: Đông
NH: TN
2
30/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
3
1/9Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
4
2/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
5
3/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
6
4/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
7
5/9Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
8
6/9Hàn LộThứ NămTS: Nam
NH: Nam
9
7/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
10
8/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
11
9/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
12
10/9Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
13
11/9Thứ BaTS: Đông
NH: TC
14
12/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
15
13/9Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
16
14/9Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
17
15/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
18
16/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
19
17/9Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
20
18/9Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
21
19/9Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
22
20/9Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
23
21/9Sương GiángThứ SáuTS: Tây
NH: TB
24
22/9Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
25
23/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
26
24/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
27
25/9Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
28
26/9Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
29
27/9Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
30
28/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
31
29/9Thứ BảyTS: Tây
NH: TN