Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2043

Năm 2043
ĐNNTN6
168 Quý Hợi
Đ924T6
ĐB573TBBác
B
Tam SátTây
Tháng 10
ĐNNTN4
279 Nhâm Tuất
Đ135T4
ĐB684TBTụy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2043
Tháng 10
1 29/8Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
2 30/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
3 1/9Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
4 2/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
5 3/9Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
6 4/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
7 5/9Thứ Tư
4 Quý Mùi 8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
8 6/9Hàn LộThứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
9 7/9Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
10 8/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
11 9/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
12 10/9Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
13 11/9Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
14 12/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
15 13/9Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
16 14/9Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
17 15/9Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
18 16/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
19 17/9Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
20 18/9Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
21 19/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
22 20/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
23 21/9Sương GiángThứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
24 22/9Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
25 23/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
26 24/9Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
27 25/9Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
28 26/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
29 27/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: Nam
30 28/9Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
31 29/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook