Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2043ĐN | | N | | TN | 6 |
1 | 6 | 8 | Quý Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 6ĐN | | N | | TN | 3 |
6 | 2 | 4 | Mậu Ngọ |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Đỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2043
Tháng 6
1
24/4Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
2
25/4Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
3
26/4Thứ TưTS: Đông
NH: TN
4
27/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
5
28/4Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
6
29/4Mang ChủngThứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
7
1/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
8
2/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
9
3/5Thứ BaTS: Tây
NH: TC
10
4/5Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
11
5/5Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
12
6/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
13
7/5Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
14
8/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
15
9/5Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
16
10/5Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
17
11/5Thứ TưTS: Tây
NH: TB
18
12/5Thứ NămTS: Nam
NH: TC
19
13/5Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
20
14/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
21
15/5Hạ ChíChủ NhậtTS: Tây
NH: TC
22
16/5Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
23
17/5Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
24
18/5Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
25
19/5Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
26
20/5Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
27
21/5Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
28
22/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
29
23/5Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
30
24/5Thứ BaTS: Nam
NH: TC