Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2044ĐN | | N | | TN | 1 |
9 | 5 | 7 | Giáp Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Khôn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 6 |
6 | 2 | 4 | Bính Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2044
Tháng 12
1
13/10Thứ NămTS: Nam
NH: TB
2
14/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
3
15/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
4
16/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
5
17/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
6
18/10Đại TuyếtThứ BaTS: Đông
NH: TN
7
19/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
8
20/10Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
9
21/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
10
22/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
11
23/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
12
24/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
13
25/10Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
14
26/10Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
15
27/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
16
28/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
17
29/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
18
30/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
19
1/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
20
2/11Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
21
3/11Đông ChíThứ TưTS: Nam
NH: TC
22
4/11Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
23
5/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
24
6/11Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
25
7/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
26
8/11Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
27
9/11Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
28
10/11Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
29
11/11Thứ NămTS: Nam
NH: TB
30
12/11Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
31
13/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN