Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2044

Năm 2044
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 12
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2044
Tháng 12
1 13/10Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
2 14/10Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
3 15/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
4 16/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
5 17/10Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
6 18/10Đại TuyếtThứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
7 19/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
8 20/10Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
9 21/10Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
10 22/10Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
11 23/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
12 24/10Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
13 25/10Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
14 26/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
15 27/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
16 28/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
17 29/10Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
18 30/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
19 1/11Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
20 2/11Thứ Ba
8 Quý Mão 7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
21 3/11Đông ChíThứ Tư
TS: Nam
NH: TC
22 4/11Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
23 5/11Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
24 6/11Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
25 7/11Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
26 8/11Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
27 9/11Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
28 10/11Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
29 11/11Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
30 12/11Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
31 13/11Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook