Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2044

Năm 2044
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 2
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2044
Tháng 2
1 3/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
2 4/1Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
3 5/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
4 6/1Lập XuânThứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
5 7/1Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
6 8/1Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
7 9/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
8 10/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
9 11/1Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
10 12/1Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
11 13/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Bắc
12 14/1Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
13 15/1Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
14 16/1Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
15 17/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TB
16 18/1Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
17 19/1Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
18 20/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: Đông
19 21/1Vũ ThủyThứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
20 22/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
21 23/1Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
22 24/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
23 25/1Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
24 26/1Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
25 27/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
26 28/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Tây
27 29/1Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
28 30/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TC
29 1/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook