Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2044

Năm 2044
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 5
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2044
Tháng 5
1 4/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
2 5/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
3 6/4Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
4 7/4Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
5 8/4Lập HạThứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
6 9/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
7 10/4Thứ Bảy
4 Bính Thìn 1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
8 11/4Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
9 12/4Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
10 13/4Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
11 14/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
12 15/4Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
13 16/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
14 17/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
15 18/4Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
16 19/4Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
17 20/4Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
18 21/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
19 22/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
20 23/4Tiểu MãnThứ Sáu
8 Kỷ Tị 2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
21 24/4Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
22 25/4Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
23 26/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
24 27/4Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
25 28/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
26 29/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
27 1/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
28 2/5Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
29 3/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
30 4/5Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
31 5/5Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook