Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2044ĐN | | N | | TN | 1 |
9 | 5 | 7 | Giáp Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Khôn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2044
Tháng 6
1
6/5Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
2
7/5Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
3
8/5Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
4
9/5Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
5
10/5Mang ChủngChủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
6
11/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
7
12/5Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
8
13/5Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
9
14/5Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
10
15/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
11
16/5Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
12
17/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
13
18/5Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
14
19/5Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
15
20/5Thứ TưTS: Tây
NH: TN
16
21/5Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
17
22/5Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
18
23/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
19
24/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
20
25/5Hạ ChíThứ HaiTS: Nam
NH: TB
21
26/5Thứ BaTS: Đông
NH: TN
22
27/5Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
23
28/5Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
24
29/5Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
25
1/6Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
26
2/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
27
3/6Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
28
4/6Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
29
5/6Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
30
6/6Thứ NămTS: Bắc
NH: TN