Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2044

Năm 2044
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 9
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2044
Tháng 9
1 10/7Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
2 11/7Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
3 12/7Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
4 13/7Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
5 14/7Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
6 15/7Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
7 16/7Bạch LộThứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
8 17/7Thứ Năm
TS: Nam
NH: Nam
9 18/7Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
10 19/7Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
11 20/7Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
12 21/7Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
13 22/7Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
14 23/7Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
15 24/7Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
16 25/7Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
17 26/7Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
18 27/7Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
19 28/7Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
20 29/7Thứ Ba
TS: Nam
NH: TB
21 1/8Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
22 2/8Thu PhânThứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
23 3/8Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
24 4/8Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
25 5/8Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
26 6/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
27 7/8Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
28 8/8Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
29 9/8Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
30 10/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook