Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2045ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2045
Tháng 1
1
14/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
2
15/11Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
3
16/11Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
4
17/11Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
5
18/11Tiểu HànThứ NămTS: Tây
NH: ĐB
6
19/11Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
7
20/11Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
8
21/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
9
22/11Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
10
23/11Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
11
24/11Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
12
25/11Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
13
26/11Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
14
27/11Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
15
28/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
16
29/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
17
30/11Thứ BaTS: Tây
NH: TN
18
1/12Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
19
2/12Đại HànThứ NămTS: Đông
NH: Nam
20
3/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
21
4/12Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
22
5/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
23
6/12Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
24
7/12Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
25
8/12Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
26
9/12Thứ NămTS: Nam
NH: TN
27
10/12Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
28
11/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
29
12/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
30
13/12Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
31
14/12Thứ BaTS: Đông
NH: TB