Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2045ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2045
Tháng 11
1
23/9Thứ TưTS: Tây
NH: TC
2
24/9Thứ NămTS: Nam
NH: TB
3
25/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
4
26/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
5
27/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
6
28/9Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
7
29/9Lập ĐôngThứ BaTS: Đông
NH: TC
8
30/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
9
1/10Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
10
2/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
11
3/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
12
4/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
13
5/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
14
6/10Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
15
7/10Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
16
8/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
17
9/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
18
10/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
19
11/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
20
12/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
21
13/10Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
22
14/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Nam
NH: TN
23
15/10Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
24
16/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
25
17/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
26
18/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
27
19/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
28
20/10Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
29
21/10Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
30
22/10Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc