Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2045ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2045
Tháng 5
1
15/3Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
2
16/3Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
3
17/3Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
4
18/3Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
5
19/3Lập HạThứ SáuTS: Tây
NH: TC
6
20/3Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
7
21/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
8
22/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
9
23/3Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
10
24/3Thứ TưTS: Nam
NH: TB
11
25/3Thứ NămTS: Đông
NH: TC
12
26/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
13
27/3Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
14
28/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
15
29/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
16
30/3Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
17
1/4Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
18
2/4Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
19
3/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
20
4/4Tiểu MãnThứ BảyTS: Bắc
NH: TC
21
5/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
22
6/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
23
7/4Thứ BaTS: Đông
NH: TN
24
8/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
25
9/4Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
26
10/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
27
11/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
28
12/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
29
13/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
30
14/4Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
31
15/4Thứ TưTS: Đông
NH: Đông