Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2045ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2045
Tháng 9
1
20/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
2
21/7Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
3
22/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
4
23/7Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
5
24/7Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
6
25/7Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
7
26/7Bạch LộThứ NămTS: Nam
NH: Tây
8
27/7Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
9
28/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
10
29/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
11
1/8Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
12
2/8Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
13
3/8Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
14
4/8Thứ NămTS: Tây
NH: TC
15
5/8Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
16
6/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
17
7/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
18
8/8Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
19
9/8Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
20
10/8Thứ TưTS: Đông
NH: TN
21
11/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
22
12/8Thu PhânThứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
23
13/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
24
14/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
25
15/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
26
16/8Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
27
17/8Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
28
18/8Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
29
19/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
30
20/8Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông