Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2045

Năm 2045
ĐNNTN3
846 Ất Sửu
Đ792T6
ĐB351TBP.Hạp
B
Tam SátĐông
Tháng 9
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2045
Tháng 9
1 20/7Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
2 21/7Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
3 22/7Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
4 23/7Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
5 24/7Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
6 25/7Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
7 26/7Bạch LộThứ Năm
1 Giáp Tý 1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
8 27/7Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
9 28/7Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
10 29/7Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
11 1/8Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
12 2/8Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
13 3/8Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
14 4/8Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
15 5/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
16 6/8Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
17 7/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
18 8/8Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
19 9/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
20 10/8Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
21 11/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
22 12/8Thu PhânThứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
23 13/8Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
24 14/8Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
25 15/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
26 16/8Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
27 17/8Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
28 18/8Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
29 19/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
30 20/8Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook