Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 7 |
1 | 6 | 8 | Tân Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2052
Tháng 11
1
11/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
2
12/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
3
13/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
4
14/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
5
15/9Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
6
16/9Thứ TưTS: Đông
NH: TC
7
17/9Lập ĐôngThứ NămTS: Bắc
NH: TB
8
18/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
9
19/9Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
10
20/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
11
21/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
12
22/9Thứ BaTS: Tây
NH: TN
13
23/9Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
14
24/9Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
15
25/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
16
26/9Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
17
27/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
18
28/9Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
19
29/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
20
30/9Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
21
1/10Tiểu TuyếtThứ NămTS: Nam
NH: TN
22
2/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
23
3/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
24
4/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
25
5/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
26
6/10Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
27
7/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
28
8/10Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
29
9/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
30
10/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TC