Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2053

Năm 2053
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN4
846 Nhâm Tuất
Đ792T4
ĐB351TBTụy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2053
Tháng 10
1 20/8Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
2 21/8Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
3 22/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
4 23/8Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
5 24/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
6 25/8Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
7 26/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
8 27/8Hàn LộThứ Tư
TS: Đông
NH: TN
9 28/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
10 29/8Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
11 30/8Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
12 1/9Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
13 2/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
14 3/9Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
15 4/9Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
16 5/9Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
17 6/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
18 7/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
19 8/9Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
20 9/9Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2 V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
21 10/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
22 11/9Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
23 12/9Sương GiángThứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
24 13/9Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
25 14/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
26 15/9Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
27 16/9Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
28 17/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: Bắc
29 18/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
30 19/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
31 20/9Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook