Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2053ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Quý Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 7 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiệm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 1 |
6 | 2 | 4 | Giáp Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 1 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Khôn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2053
Tháng 12
1
22/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
2
23/10Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
3
24/10Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
4
25/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
5
26/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
6
27/10Đại TuyếtThứ BảyTS: Nam
NH: Tây
7
28/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
8
29/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
9
30/10Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
10
1/11Thứ TưTS: Nam
NH: TN
11
2/11Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
12
3/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
13
4/11Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
14
5/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
15
6/11Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
16
7/11Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
17
8/11Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
18
9/11Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
19
10/11Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
20
11/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
21
12/11Đông ChíChủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
22
13/11Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
23
14/11Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
24
15/11Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
25
16/11Thứ NămTS: Tây
NH: TC
26
17/11Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
27
18/11Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
28
19/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
29
20/11Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
30
21/11Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
31
22/11Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB