Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2053

Năm 2053
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN7
735 Giáp Dần
Đ681T9
ĐB249TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2053
Tháng 2
1 13/12Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
2 14/12Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
3 15/12Lập XuânThứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
4 16/12Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
5 17/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
6 18/12Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
7 19/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
8 20/12Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
9 21/12Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
10 22/12Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
11 23/12Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
12 24/12Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
13 25/12Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
14 26/12Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
15 27/12Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
16 28/12Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
17 29/12Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
18 1/1Vũ ThủyThứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
19 2/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
20 3/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
21 4/1Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
22 5/1Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
23 6/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
24 7/1Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
25 8/1Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
26 9/1Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
27 10/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
28 11/1Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook