Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2053

Năm 2053
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 3
ĐNNTN1
624 Ất Mão
Đ579T4
ĐB138TBLâm
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2053
Tháng 3
1 12/1Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
2 13/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
3 14/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
4 15/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
5 16/1Kinh TrậpThứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
6 17/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
7 18/1Thứ Sáu
9 Nhâm Dần 7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
8 19/1Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
9 20/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
10 21/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
11 22/1Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
12 23/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: TC
13 24/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
14 25/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
15 26/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
16 27/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
17 28/1Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
18 29/1Xuân PhânThứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
19 30/1Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
20 1/2Thứ Năm
1 Ất Mão 4Lâm
TS: Tây
NH: TB
21 2/2Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
22 3/2Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
23 4/2Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
24 5/2Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
25 6/2Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
26 7/2Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
27 8/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
28 9/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
29 10/2Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
30 11/2Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
31 12/2Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook