Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2053

Năm 2053
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN4
513 Bính Thìn
Đ468T1
ĐB927TBĐoài
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2053
Tháng 4
1 13/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
2 14/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
3 15/2Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
4 16/2Thanh MinhThứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
5 17/2Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
6 18/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
7 19/2Thứ Hai
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
8 20/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
9 21/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
10 22/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: Nam
11 23/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
12 24/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
13 25/2Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
14 26/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
15 27/2Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
16 28/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
17 29/2Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
18 30/2Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
19 1/3Cốc VũThứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
20 2/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
21 3/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
22 4/3Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
23 5/3Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
24 6/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
25 7/3Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
26 8/3Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
27 9/3Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
28 10/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
29 11/3Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
30 12/3Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook