Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2053ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Quý Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 7 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiệm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 6ĐN | | N | | TN | 3 |
3 | 8 | 1 | Mậu Ngọ |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Đỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2053
Tháng 6
1
15/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
2
16/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
3
17/4Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
4
18/4Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
5
19/4Mang ChủngThứ NămTS: Nam
NH: Tây
6
20/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
7
21/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
8
22/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
9
23/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
10
24/4Thứ BaTS: Đông
NH: TN
11
25/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
12
26/4Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
13
27/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
14
28/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
15
29/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
16
1/5Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
17
2/5Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
18
3/5Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
19
4/5Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
20
5/5Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
21
6/5Hạ ChíThứ BảyTS: Nam
NH: Tây
22
7/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
23
8/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
24
9/5Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
25
10/5Thứ TưTS: Nam
NH: TN
26
11/5Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
27
12/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
28
13/5Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
29
14/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
30
15/5Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây