Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2053

Năm 2053
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 6
ĐNNTN3
381 Mậu Ngọ
Đ246T4
ĐB795TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2053
Tháng 6
1 15/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
2 16/4Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
3 17/4Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
4 18/4Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
5 19/4Mang ChủngThứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
6 20/4Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
7 21/4Thứ Bảy
7 Giáp Tuất 2Kiển
TS: Bắc
NH: TC
8 22/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
9 23/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
10 24/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
11 25/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
12 26/4Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
13 27/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
14 28/4Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
15 29/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
16 1/5Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
17 2/5Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
18 3/5Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
19 4/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
20 5/5Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
21 6/5Hạ ChíThứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
22 7/5Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
23 8/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
24 9/5Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
25 10/5Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
26 11/5Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
27 12/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
28 13/5Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
29 14/5Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
30 15/5Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook