Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2053

Năm 2053
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 8
ĐNNTN6
168 Canh Thân
Đ924T2
ĐB573TBMông
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2053
Tháng 8
1 17/6Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
2 18/6Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
3 19/6Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
4 20/6Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
5 21/6Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
6 22/6Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
7 23/6Lập ThuThứ Năm
3 Ất Hợi 3Tấn
TS: Tây
NH: Đông
8 24/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
9 25/6Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
10 26/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
11 27/6Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
12 28/6Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
13 29/6Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
14 1/7Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Bắc
15 2/7Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
16 3/7Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
17 4/7Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
18 5/7Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
19 6/7Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
20 7/7Thứ Tư
7 Mậu Tý4 Truân
TS: Nam
NH: Tây
21 8/7Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
22 9/7Xử ThửThứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
23 10/7Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
24 11/7Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
25 12/7Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
26 13/7Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
27 14/7Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
28 15/7Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
29 16/7Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
30 17/7Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
31 18/7Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook