Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2053ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Quý Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 7 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiệm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 8 |
9 | 5 | 7 | Tân Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | T.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2053
Tháng 9
1
19/7Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
2
20/7Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
3
21/7Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
4
22/7Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
5
23/7Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
6
24/7Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
7
25/7Bạch LộChủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
8
26/7Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
9
27/7Thứ BaTS: Nam
NH: TB
10
28/7Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
11
29/7Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
12
1/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
13
2/8Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
14
3/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
15
4/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
16
5/8Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
17
6/8Thứ TưTS: Nam
NH: TC
18
7/8Thứ NămTS: Đông
NH: TB
19
8/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
20
9/8Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
21
10/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
22
11/8Thu PhânThứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
23
12/8Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
24
13/8Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
25
14/8Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
26
15/8Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
27
16/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
28
17/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
29
18/8Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
30
19/8Thứ BaTS: Đông
NH: Đông