Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2060

Năm 2060
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN8
492 Đinh Hợi
Đ357T8
ĐB816TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2060
Tháng 11
1 9/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
2 10/10Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
3 11/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
4 12/10Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
5 13/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
6 14/10Lập ĐôngThứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
7 15/10Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
8 16/10Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
9 17/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
10 18/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
11 19/10Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
12 20/10Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
13 21/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
14 22/10Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
15 23/10Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
16 24/10Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
17 25/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
18 26/10Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
19 27/10Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
20 28/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
21 29/10Tiểu TuyếtChủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
22 30/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
23 1/11Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
24 2/11Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
25 3/11Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
26 4/11Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
27 5/11Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
28 6/11Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
29 7/11Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
30 8/11Thứ Ba
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook