Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2060
Tháng 5
1
2/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
2
3/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
3
4/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
4
5/4Thứ BaTS: Đông
NH: TN
5
6/4Lập HạThứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
6
7/4Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
7
8/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
8
9/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
9
10/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
10
11/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
11
12/4Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
12
13/4Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
13
14/4Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
14
15/4Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
15
16/4Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
16
17/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
17
18/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
18
19/4Thứ BaTS: Tây
NH: TB
19
20/4Thứ TưTS: Nam
NH: TC
20
21/4Tiểu MãnThứ NămTS: Đông
NH: ĐN
21
22/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
22
23/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
23
24/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
24
25/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
25
26/4Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
26
27/4Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
27
28/4Thứ NămTS: Nam
NH: TB
28
29/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
29
30/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
30
1/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
31
2/5Thứ HaiTS: Nam
NH: TN