Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2060
Tháng 9
1
7/8Thứ TưTS: Đông
NH: TN
2
8/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
3
9/8Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
4
10/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
5
11/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
6
12/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
7
13/8Bạch LộThứ BaTS: Tây
NH: ĐB
8
14/8Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
9
15/8Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
10
16/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
11
17/8Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
12
18/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
13
19/8Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
14
20/8Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
15
21/8Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
16
22/8Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
17
23/8Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
18
24/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
19
25/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
20
26/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
21
27/8Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
22
28/8Thu PhânThứ TưTS: Bắc
NH: TC
23
29/8Thứ NămTS: Tây
NH: TB
24
1/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
25
2/9Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
26
3/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
27
4/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
28
5/9Thứ BaTS: Nam
NH: TN
29
6/9Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
30
7/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN