Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2061ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2061
Tháng 10
1
18/8Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
2
19/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
3
20/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
4
21/8Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
5
22/8Thứ TưTS: Nam
NH: TC
6
23/8Thứ NămTS: Đông
NH: TB
7
24/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
8
25/8Hàn LộThứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
9
26/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
10
27/8Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
11
28/8Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
12
29/8Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
13
1/9Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
14
2/9Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
15
3/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
16
4/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
17
5/9Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
18
6/9Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
19
7/9Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
20
8/9Thứ NămTS: Tây
NH: TC
21
9/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
22
10/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
23
11/9Sương GiángChủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
24
12/9Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
25
13/9Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
26
14/9Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
27
15/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
28
16/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
29
17/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
30
18/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
31
19/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN