Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2061ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 4 |
7 | 3 | 5 | Quý Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quải |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2061
Tháng 5
1
12/3Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
2
13/3Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
3
14/3Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
4
15/3Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
5
16/3Lập HạThứ NămTS: Tây
NH: TC
6
17/3Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
7
18/3Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
8
19/3Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
9
20/3Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
10
21/3Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
11
22/3Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
12
23/3Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
13
24/3Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
14
25/3Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
15
26/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
16
27/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
17
28/3Thứ BaTS: Tây
NH: TN
18
29/3Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
19
1/4Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
20
2/4Tiểu MãnThứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
21
3/4Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
22
4/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
23
5/4Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
24
6/4Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
25
7/4Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
26
8/4Thứ NămTS: Nam
NH: TN
27
9/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
28
10/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
29
11/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
30
12/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
31
13/4Thứ BaTS: Đông
NH: TB