Đã xem (0)

Lịch đại quái năm 2061

Năm 2061
ĐNNTN3
168 Tân Tị
Đ924T7
ĐB573TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Tháng 7
ĐNNTN7
513 Ất Mùi
Đ468T6
ĐB927TBTỉnh
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2061
Tháng 7
1 14/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
2 15/5Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
3 16/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
4 17/5Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
5 18/5Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
6 19/5Tiểu ThửThứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
7 20/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
8 21/5Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
9 22/5Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
10 23/5Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
11 24/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
12 25/5Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
13 26/5Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
14 27/5Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
15 28/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
16 29/5Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
17 1/6Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
18 2/6Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
19 3/6Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
20 4/6Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
21 5/6Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
22 6/6Đại ThửThứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
23 7/6Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
24 8/6Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
25 9/6Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
26 10/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
27 11/6Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
28 12/6Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐB
29 13/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
30 14/6Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
31 15/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook