Năm 2061| ĐN | | N | | TN | 3 |
| 1 | 6 | 8 | Tân Tị |
| Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
| ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
| Tam Sát | Đông |
Tháng 7| ĐN | | N | | TN | 7 |
| 5 | 1 | 3 | Ất Mùi |
| Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
| ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tỉnh |
| B | | ‹ | › |
| Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2061
Tháng 7
1
14/5Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
2
15/5Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
3
16/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
4
17/5Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
5
18/5Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
6
19/5Tiểu ThửThứ TưTS: Đông
NH: ĐN
7
20/5Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
8
21/5Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
9
22/5Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
10
23/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
11
24/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
12
25/5Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
13
26/5Thứ TưTS: Nam
NH: TN
14
27/5Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
15
28/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
16
29/5Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
17
1/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
18
2/6Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
19
3/6Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
20
4/6Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
21
5/6Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
22
6/6Đại ThửThứ SáuTS: Đông
NH: TN
23
7/6Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
24
8/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
25
9/6Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
26
10/6Thứ BaTS: Đông
NH: TB
27
11/6Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
28
12/6Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
29
13/6Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
30
14/6Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
31
15/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN