Năm 2061| ĐN | | N | | TN | 3 |
| 1 | 6 | 8 | Tân Tị |
| Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
| ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
| Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2061
Tháng 9
1
18/7Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
2
19/7Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
3
20/7Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
4
21/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
5
22/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
6
23/7Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
7
24/7Bạch LộThứ TưTS: Nam
NH: ĐN
8
25/7Thứ NămTS: Đông
NH: TC
9
26/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
10
27/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
11
28/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
12
29/7Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
13
30/7Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
14
1/8Thứ TưTS: Tây
NH: TN
15
2/8Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
16
3/8Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
17
4/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
18
5/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
19
6/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
20
7/8Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
21
8/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
22
9/8Thu PhânThứ NămTS: Tây
NH: Bắc
23
10/8Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
24
11/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
25
12/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
26
13/8Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
27
14/8Thứ BaTS: Nam
NH: TB
28
15/8Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
29
16/8Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
30
17/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam