Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2065ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2065
Tháng 11
1
4/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
2
5/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
3
6/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
4
7/10Thứ TưTS: Tây
NH: TN
5
8/10Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
6
9/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
7
10/10Lập ĐôngThứ BảyTS: Bắc
NH: TC
8
11/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
9
12/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
10
13/10Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
11
14/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
12
15/10Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
13
16/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
14
17/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
15
18/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
16
19/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
17
20/10Thứ BaTS: Nam
NH: TB
18
21/10Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
19
22/10Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
20
23/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
21
24/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
22
25/10Tiểu TuyếtChủ NhậtTS: Đông
NH: TC
23
26/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
24
27/10Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
25
28/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
26
29/10Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
27
30/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
28
1/11Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
29
2/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
30
3/11Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN