Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2065

Năm 2065
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN8
735 Mậu Dần
Đ681T6
ĐB249TBPhong
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2065
Tháng 2
1 26/12Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
2 27/12Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
3 28/12Lập XuânThứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
4 29/12Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
5 1/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
6 2/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
7 3/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
8 4/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
9 5/1Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
10 6/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
11 7/1Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
12 8/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
13 9/1Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
14 10/1Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
15 11/1Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
16 12/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
17 13/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
18 14/1Vũ ThủyThứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
19 15/1Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
20 16/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
21 17/1Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
22 18/1Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
23 19/1Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
24 20/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
25 21/1Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
26 22/1Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
27 23/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TB
28 24/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook